Thứ Ba, 24 tháng 8, 2021

Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

 Hiệu chuẩn thiết bị ngành dược phẩm, y tế- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành Dược Phẩm, y tế

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 , ILAC-MRA , giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác…….

Dưới đây là những thiết bị G-TECH có thể hiệu chuẩn được trong ngành dược phẩm y tế:

Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
Tủ vi khí hậu  BINDER-GERMANY
Constant climate chamber
KBF-720(0÷100)℃
(0÷95)%RH
Tủ nhiệt
Thermo lab
TH600G(0÷100)℃
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
iMini-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Pin Gauge Set285-1785-310,5,3 mm
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HE-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16-L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH
Thiết bị ghi nhiệt độ độ ẩm
Data logger
MX-HS-S-16L-20 ÷ 60 ℃
0 ÷ 100 %RH

Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
Tủ vi khí hậu
Enviroment chamber
JSR-KOREA
JSPC-300C(10 ÷ 70) 0C
(0÷95%)RH
Cân kỹ thuật GF300 310g
Technical balance
 AND-JAPAN
 GF30020mg ÷310g
Cân sấy ẩm HB43-S 54g
Moisture analizer balance
METTLER  TOLEDO
HB43-S1mg ÷54g
Cân phân tích 1 (Metler toledo) 220g
Analytical balance No.1
AB204-S10mg÷220g
Cân phân tích 2 (Metler toledo) 220g
Analytical balance No.2
MS 205 DU10mg÷220g
Bếp cách thủy
Water bath 
WNB145 ÷ 95 0C
Khuấy từ gia nhiệt 1
Advanced Hotplate
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
Máy lắc
Shaker (TROEMNER)
350015÷500 round/min
Máy ly tâm (Hermle)
Centrifuge
Z306200 ÷ 6000
r/min
pH METTLERSeven 2 Go pro1-14 pH
Cân phân tích Shimadzu-3
Analytical balance No.3
AP224X10mg÷220g
Tủ sấy
Hot air oven
Ecocell-5520÷250 0C
Bộ quả cân chuẩn E2 12 quả
The standard weights E2
18341mg÷500mg
Bộ quả cân chuẩn F2 10 quả
The standard weights F2
18041g÷200g
Máy khuấy từ gia nhiệt 2
Advanced Hotplate-Stirrers
7X7 CERHOT/STIR0÷1600 round/min
Khuấy từ gia nhiệt 4 vị trí (Talboys)
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1400 round/min
Pipet -Lite XLS Variable100 µl÷ 1000µl
Pipet -Lite XLSVariable1 ml  ÷10 ml
Máy đo PH
PH: Seven Compact
N/A1 ÷14 pH
Máy khuấy từ gia nhiệt 3
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
Máy khuấy từ gia nhiệt 4
Advanced Hotplate-Stirrers
984TA7CHSEUA0÷1600 round/min
Cân lò xo NHƠN HÒA  2 kg
Spring balance
CĐH 20÷2 kg
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷150)℃
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃



Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
Máy đếm bụi Biotest
đo bụi 0.5 và 5μm
Airborne Particle Counter Biotest
942005(0.5÷5) μm
Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại)
Infrared thermometer 
TESTO 830-T1(-30 ÷ 400) ℃
Máy đo tốc độ vòng quay
Tachometer
TESTO 465(1÷99999) r/min
Máy đo tốc độ gió
Wind speed meter
Testo 417(0.3÷20) m/s
Thiết bị đo chênh áp COMARK -
ENGLAND
Pressure Meter
C9551(0÷140) mbar
Đồng hồ VOM SANWA (KYORITSU)
Electrical measuring device
10090÷10 A
0÷600 V
0÷40 MΩ
Đồng hồ AMPE kiềm (KYORITSU)
Electrical measuring device
KEW22000÷1000 A
0÷600 V
0÷40 MΩ
Đầu dò đo nhiệt ẩm kế không khí TESTO
Thermo - Hygrometter
TESTO 6350÷40
0÷ 100 %RH
Đầu dò đo nhiệt độ  TESTO
Thermo meter
TESTO 635-60 to +400 °C
Máy ghi nhiệt hồng ngoại testo 868
Thermo Image
TESTO 86820÷ 200
Máy đo áp suất Testo 512
Pressure meter  Testo 512
TESTO 5120 to 20 hPa
Đồng hồ so
Dail Indicator
2046S0 to 10 mm
Thước kẹp điện tử mitutoyo
Digital Caliper
CD-12''AX0 to 300 mm
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
Cân đĩa điện tử  DIGI-JAPAN 60kg
Portable Balances
DI-810.2 ÷ 60 kg
Cân bàn điện tử   DIGI-JAPAN 150kg
Bech Scale
DI-810.4÷150 (kg)
Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg
DIGI Electric balance 30 Kg
30000 G50-30000 g
Cân Kỹ thuật METTLER
TOLEDO-CHINA 3200g
Technical balance 
ME3002F0.5÷3200 (g)
Cân Kỹ thuật  220g
Technical balance
ML303220g
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 320g
Technical balance  
TX323L0.02÷320 (g)
Cân đĩa điện tử DIGI 60kg
 Portable Balances
DS-1620.2÷60 (kg)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 420g
Technical balance  
TX423L0.02÷420 (g)
Cân Phân tích SHIMADZU 200g
Analytical Balances
AUY2200.02÷200 (g)
Cân Kỹ thuật METTLER TOLEDO 420g
Technical balance 
TX423L0.02÷420 (g)
Cân Phân tích SHIMADZU 220g
Analytical Balances
AUY2200.01÷220 (g)
Cân Kỹ thuật 310g
Technical balance
PL3030.02÷310 (g)
Cân Phân tích SHIMADZU 200g
Technical balance
AUW3200.01÷200 (g)
Cân kĩ thuật 210g
Technical balance
GF-2000.02÷210 (g)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2-300 (g)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
Cân Kỹ thuật  300g
Technical balance
ELB3000.2÷300 (g)
Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg
DIGI Electric balance 60 Kg
DI - 28SS1-60 KG
Cân bàn điện tử DIGI 60 Kg
DIGI Electric balance 60 Kg
DI - 29SS0.1 - 60 KG
Cân bàn điện tử DIGI 100 Kg
DIGI Electric balance 100 Kg
DI - 30SS0.2-150 KG
Cân bàn điện tử DIGI 150 Kg
DIGI Electric balance 150 Kg
DI - 31SS0.2 - 100 KG
Cân bàn điện tử DIGI 30 Kg
DIGI Electric balance 30 Kg
DI - 32SS0.1 - 30 KG
Cân kĩ thuật 22g
Technical balance
 JL 103-C50.02÷22 (g)
Bộ quả cân chuẩn QUATEST3
-VIỆTNAM 3 quả
The standard weights
6151 kg, 5 kg, 10 kg
Bộ quả cân chuẩn
(5 quả*20 kg/quả)
The standard weights
N/A20÷100 kg
Cân Kỹ thuật  102g
Technical balance
JL 502-C0.2÷102 (g)
Đồng hồ đo áp suất máy pha chế Medicine ZJR-250
 Vaccuum homogening
Presssure Gauge
KK-GAUGES -76÷ 0 (cmHg)
Đồng hồ đo áp suất nồi nấu Gelatine melting tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES-0.1 ÷ 0 (MPa)
Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES0 ÷1 (Kgf/cm2)
Đồng hồ đo áp suất BW200 Insulated gelatin storage tank
Presssure Gauge
KK-GAUGES0 ÷1 (Kgf/cm2)
Đồng hồ đo áp suất máy đánh kem TFZRJ-100 Vaccum Imulsifief
Presssure Gauge
KK-GAUGES -0.1÷0.5 (MPa)
Quả cân chuẩn 5Kg
Spring balance
Có hốc điều chỉnh5kg
Cân sấy ẩm  43g
Moisture analizer balance
HB430.02÷43 (g)
Cân Kỹ thuật  310g
Technical balance
ML3030.02÷310 (g)
Cân Kỹ thuật  310g
Technical balance
ML3030.02÷310 (g)
Đồng hồ áp suất  cho máy thử kín vỉ
Pressure Gage for leak tester
KK-GAUGES -76÷ 0 (cmHg)
Máy thử độ mài mòn
Abrasion Tester
NANA
Máy thử  độ cứng
Hardness tester
NANA
Máy thử  độ rã
Disintegrate tester 
NANA
Nhiệt kế Fisher Scientific
 ( Súng nhiệt hồng ngoại)
Traceable
N/A-60÷500
Nhiệt kế (súng nhiệt hồng ngoại) Control Company
Infrared thermometer
N/A-60÷500
Nhiệt kế CENTER 350(súng nhiệt hồng ngoại)
Infrared thermometer
CENTER 350-60÷500
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  60 kg
Spring balance
CĐH 602÷60 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  30 kg
Spring balance
CĐH 301÷30 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  30 kg
Standard weighing scale
CĐH 301÷30 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Standard weighing scale
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Cân lò xo NHƠN HÒA  100 kg
Spring balance
CĐH 1002÷100 kg
Nhiệt kế thủy tinh lỏng76mm Imersion-20÷150℃
Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
Cân tự động (chuyển động qua băng tải)
Check weigher
KWS6205BP051,2-600g
Cân Kỹ thuật SHIMADZU 620g
Technical balance  
TXB 622L0.2÷620 (g)
Bộ quả cân chuẩn 1807 Standard Balance F2(1– 200 mg) 8 quả
Standard weight set
18071– 200 mg
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Quả cân chuẩn F1 100g
The standard weights
N/A100g
Máy kiểm tra viên Pharma testN/AN/A
Cồn kế
Alcohol meter
N/A(60-100)%Vol
Đồng hồ đo độ dày
Dial thickness gauge
HNA
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
ANYMETRE
JR900
(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Nhiệt ẩm kế cơ
Dial Thermo- Hygrometer
TT-513(-20 to 46)℃
'(0 to 100%)RH
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 12 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 16 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 14 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 10 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 14 Bar
Áp kế lò xo
Dial Pressure Gauge
NA0 to 10 Bar
Cảm biến đo tốc độ gió
Sensor for measuring wind speed
EE660NA
Cảm biến đo tốc độ gió
Sensor for measuring wind speed
EE660NA
Cảm biến đo nhiệt ẩm độ
Thermo-hygro tranmitter
EE210NA
Cảm biến đo nhiệt ẩm độ
Thermo-hygro tranmitter
EE210NA
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
Bộ quả cân chuẩn 9041 Standard Balance F1(1– 500 mg) 12 quả
Standard weight set
F1 Standard Weight1– 500 mg
pH meter 1
(Metler Toledo)
pH measurement0.1-14.0
Máy đo điểm chảy
Melting point apparatus (Stuart)
SMP1060-300 ℃
Lò nung
Furnace chamber (Lenton)
EF 11/8B100-1100 ℃
Tủ sấy
Hot air oven 1 (MMM)
Ecocell-5520-250 ℃
Bể điều nhiệt
Water bath 1 (Memmert)
WB 145-100 C
Cân kĩ thuật 420g
Technical balance 3 (Shimadzu)
TX423L0.02-420g
Máy ly tâm/
Centrifuge
 Z200A 250-6000 round/min
Cân phân tích 2 Metler Toledo
Analytical balance 2 
MS204TS/000.01-200g
Tủ ấm
Incubator 1 (55 liters, MMM)
Incull 5520-70 ℃
Cân điện tử  1 Metler Toledo 102g
Electronic balance 1
JL 502-C0.2-102g
Cân kĩ thuật  2 Metler Toledo
Precision balance 2
TB203-C0.02-50g
Nồi hấp
Autoclave 2 (Hirayama)
HVE-50100-135 ℃
Cân phân tích 3 Metler Toledo
Analytical balance 3
AB204-S0.1-220g
Bộ quả cân chuẩn
F1 9042 (1g,10g, 50g)/
Standard weight set
F1 Standard Weight1g,10g, 50g
Tủ sấy
Hot air oven 2 (MMM)
LSIS-B2V/EC5520-250 ℃
Tủ ấm-mát
BOD Chamber (WTW)
TS606/2-I10-40 ℃
pH meter 2
(Metler Toledo)
pH measurement0.1-14.0
0.01 - 500 µS/cm
Nhiệt kế cho Tủ mát
Temperature for Refrigerator (Liebherr)
Dickson - 25C ÷60 ℃
Bể điều nhiệt
Water bath 3 (Indonesia)
LWB-322DS5-100 ℃
Tủ ấm
Incubator 2 (160 liters, Memmert)
IN 16020-80 ℃
Nồi  hấp
Autoclave 1 (Hirayama)
HVA-85105-128 ℃
Nhiệt kế cho Tủ đông
Datalogger for Freezer
Dickson - 25C ÷60 ℃
Nhiệt kế điện tử/
Temperature Logger
Dickson - 25C ÷60 ℃
Thước đo điện tử  Mitutoyo
Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper 

CD.6"CSX
0:150 mm
Bộ quả cân chuẩn 702 (100g, 200g)
Standard weight set
F1 Standard Weight100g, 200g
Bộ quả cân chuẩn  1806 (1–200 g)
10 quả
Standard weight set
F1 Standard Weight1–200 g
Cân kĩ thuật 5 Metler Toledo
Precision balance 5
ME1002E0.5÷1200 g
Cân kĩ thuật 6 Metler Toledo
Precision balance 6
ME1002E0.5÷1200 g
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion-20÷150℃
Piston pipette
LABOPPETTE
Variable100÷1000μL
Piston pipette
BOECO
Variable20÷200μL
Piston pipette
BOECO
Variable1÷10mL
Piston pipette
NICHIRYO NICHIPET
Variable100÷1000μL
Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
Nhiệt ẩm kế DICKSON
Datalogger Temperature, Humidity
Dickson0-60
0-95%RH
Nhiệt kế điện tử
Thermometer
N/A-199.99 ÷199.99
Tủ mát
Incubator 1 (55 liters, MMM)
262354NA
Tủ đông
Freezer
VH-22542NA
Piston pipette
LABOPPETTE
Variable100÷1000μL
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion(-20÷110)℃
Nhiệt kế thủy tinh lỏng
Glass thermometer
76mm Imersion-20÷150℃
Thước đo điện tử  Mitutoyo
Mitutoyo Absolute Digimatic Coolant Proof Caliper 

CD.6"CSX
0:150 mm
Cồn kế
Alcoholmeter
N/A0:100 %Vol
11:31
Cồn kế
Alcoholmeter
N/A0:100 %Vol
Tủ lạnh
Fridge
NR-BL 307(-20/5) ℃
Thước lá/
Steel Ruler
182-3091000 mm
Thước lá/
Steel Ruler
182-3091000 mm
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Đồng hồ bấm giây
Stop watch
N/AN/A
Tỷ trọng kế
Hydrometer
N/AN/A
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt độ
Wireless temperature sensor
T2(-50 to 105)℃
Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
Dataloger nhiệt ẩm  độ
Wireless temperature and humidity sensor
TH1(15 to 30)℃
(30 to 70)%RH
Bộ quả cân chuẩn (10 quả)
Standard weight set
F2(1 to 200) g
Quả cân chuẩn
Standard weight
F1500 g
Quả cân chuẩn
Standard weight
F11kg
Tên thiết bị
Name
TYPE
(Model) 
Giới hạn đo
 Measuring range
T.SX.003
Đầu dò nhiệt
Máy sấy tầng sôi
Máy sấy tầng sôi FL-120
Fluidized bed dryer / Granulation
NA(0-300)℃
T.SX.106
Đầu dò nhiệt- Nồi bao
Máy bao phim
Sensor Temperature- In tank
Coating machine
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- Gió vào
Máy bao phim
Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt
Nồi nấu Gelatin
Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
T.SX.073
Đầu dò nhiệt
Máy pha chế Medicine
Sensor Temperature
Medicin ZJR-250
Vacuum homogenizing
NA(0-300)℃
T.SX.031
Đầu dò nhiệt- Gió vào
Máy bao phim BP-80
Sensor Temperature
Coating machine
NA(0-300)℃
T.SX.013
Đầu dò nhiệt- Máy đánh kem TFZRJ-100
Vacuum Emulsifier
PT100(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature
CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature
CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature
CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- Máy đóng nang mềm
Sensor Temperature
CS_J1-500R ( HQ )
Soft gelatin encapsulation
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- tank BW200
Sensor Temperature
Tank BW200
NA(0-300)℃
Đầu dò nhiệt- tank BW200
Sensor Temperature
Tank BW200
NA(0-300)℃
T.SX.105
Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T
Fluidized bed dryer
PT100(0-300)℃
T.SX.105
Đầu dò nhiệt- Máy sấy tầng sôi T và T
Fluidized bed dryer
PT100(0-300)℃

T.SX.005
Đầu dò nhiệt- Máy bao phim
Coating machine
PT100(0-300)℃
T.SX.098
Đầu dò nhiệt- Máy ép vỉ
Blistering machine
PT100(0-300)℃
Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311D(H)
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311DH-PB
                                                                                             RefrigeratorSANAKYVH-6009HP
                                                                                                    Pharmaceutical RefrigeratorSANYOMPR-311D(H)
Biomedical FreezerSANYOMDF-U537
Speedometer Of CentrifugeEPPENDORF5920R
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Liquid ThermometerN/AN/A
Fridge/Freezer ThermometerETI810-210
Fridge/Freezer ThermometerETI810-210
Thermo-HygrometerALLA
N/A



Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
 MicropipetteLABMATE+10µl
 MicropipetteRAININSL10
 MicropipetteGILSONP2N
 MicropipetteGILSONP20
 MicropipetteLABMATE+10µl
 MicropipetteGILSONP20N
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerASSISTENTN/A
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerALLA76mm
Mecury ThermometerBRANDN/A
Mecury ThermometerBRANNAN76mm
Analytical BalanceSARTORIUSTE124S
Electronic BalanceSARTORIUSGM312
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-U73V
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-U73V
Ultra-Low Temperature PreezerPANASONICMDF-U700VX-PE
AutoclaveSTUDYSA-300V
AutoclaveSTUDYSA300VF-F-A500
IncubatorSANYOMIR-254
CO2 IncubatorSANYOMCO-20AIC
IncubatorSANYOMIR-254
CO2 IncubatorSANYOMCO-20AIC
Shaking ChamberHEIDOLPHHEIZMODUL
pH MeterCRISONBASIC 20+
Speedometer Of CentrifugeBECKMAN COULTERALLEGRA
Speedometer Of CentrifugeHETTICH320R
Speedometer Of CentrifugeHERMLEZ233M-2
Thermo HygrometerALLAN/A
Thermo HygrometerALLAN/A
 Thermal CycleTECHNEFTC51H2D
 Thermal CycleBIOMETRATGRADIENT
MicropipetteGILSONP10N
MicropipetteGILSONP20N
MicropipetteNICHIRYONichipet EX
MicropipetteBIOHIT20
MicropipetteGILSONP20N
Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE76mm
Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerUSAN/A

Mecury ThermometerASSISJENLN/A
Mecury ThermometerBRANNANN/A
Mecury ThermometerALLA FRANCE
76mm

Differential Pressure GaugeMANOSTARW081/823971
MicropipetteGILSONP20N
MicropipetteLABMATE+10 µl
AutoclaveHIRAYAMAHB305M
AutoclaveTOMYES-315
Ultra-Low Temperature FreezeeSANYOMDF-U53V
IncubatorSANYOMCO-15AC
CentrifugeKUBOTA5420


Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
Biomedical FreezerSANYOMDF-U5411
Small Centrifuge HETTICHEBA-21
Electronic BalanceSATORIUSTE412
Block HeaterWEALTECHB-2
Ultra-Low Temperature PreezerSANYOMDF-UZ3V
pH MeterTHERMO SCIENTIFICORION STAR A211
Mercury ThermometerALLA50000T250-qp
Mercury ThermometerALLA50000T250-qp
Therma-HygrometerETILTD810-155
IncubatorMMMFC/FC111
IncubatorBINDERBD-240
Therma-HygrometerALLAN/A
Equipment's Name
Description
ManufacturerModel
AutoclaveHIRAYAMAHVE-50
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Electronic BalanceSARTORIUSTE313S
CO2 IncubatorSANYOMCO-15AC
IncubatorMMMINCUCELL/LSIS-B2V/IC111
IncubatorHERAEUSB6
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U500VX-PB
Ultra-Low Temperature FreezerPANASONICMDF-U73V
IncubatorJSRJSOF-153P
Biomedical FreezerSANYOMDF-U537D
Biomedical FreezerPANASONICMDF-U443-PB
RefrigeratorALASKALC743A
RefrigeratorSANYOSBC-335K(VN)
RefrigeratorLABFREEZMR-PR-340
RefrigeratorTOSHIBAGR-M46VPD
AutoclaveSTUDYSAP-500
RefrigeratorSHARPSJ-20V-GY
RefrigeratorWESTPOINTN/A
Water BathGRANTGLS AQUA 12 PLUS 
MicropipetteBIOHITM3
MicropipetteGILSONP2
MicropipetteSARTORIUS10
MicropipetteBIOHIT20
MicropipetteGILSONP20

MicropipetteGILSONP10
Digital ThermometerETILTD810-210







Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH

Từ Khóa/ Tag: 

Hiệu chuẩn theo ISO 17025Dịch vụ hiệu chuẩn nhanhdịch vụ hiệu chuẩn tận nơihiệu chuẩn thiêt bị tại Lab G-TECH,  hiệu chuẩn g-techdịch vụ hiệu chuẩn uy tíndịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệphiệu chuẩn ngành may mặchiệu chuẩn ngành dệt nhuộmhiệu chuẩn ngành thực phẩmhiệu chuẩn điện điện tửhiệu chuẩn cơ khíhiệu chuẩn khối lượnghiệu chuẩn lựchiệu chuẩn áp suấthiệu chuẩn hóa học môi trườnghiệu chuẩn y tế dược phẩmHiệu chuẩn nhiệt độ- độ ẩmdịch vụ hiệu chuẩn giá rẻđơn vị hiệu chuẩn cấp giấy chứng nhận tận nơihiệu chuẩn máy dò kim loạihiệu chuẩn máy kiểm vảihiệu chuẩn lightboxhiệu chuẩn ép keo…,Hieu chuan theo ISO 17025Dich vu hieu chuan nhanhdich vu hieu chuan tan noihieu chuan g-techdich vu hieu chuan uy tíndich vu hieu chuan chuyen nghiephieu chuan nganh may mac, hieu chuan nganh det nhuomhieu chuan nganh thuc pham,  hieu chuan dien dien tuhieu chuan co khihieu chuan khoi luonghieu chuan luchieu chuan ap suathieu chuan hoa hoc moi truonghieu chuan y te duoc phamHieu chuan nhiet do- do amdich vu hieu chuan gia redon vi hieu chuan cap giay chung nhan tan noihieu chuan may do kim loaihieu chuan may kiem vaihieu chuan lightboxhieu chuan ep keo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét