Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành BAO BÌ NHỰA
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025, ILAC-MRA , giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác……
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Liên hệ:
Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH
STT | Equipment's Name/ Tên Thiết bị | Maker/ Nhà sản xuất | Model/ Kiểu | Range/ Dải đo |
1 | Thiết Bị Tan Chảy | - Model: R804-1-HAIDA - Đo chỉ số chảy - Phạm vi đo max 450OC Độ phân giải 0,1 OC | ||
2 | Cân Sấy Ẩm | - Model: DS100-HAIDA - Sấy ẩm nguyên liệu trước khi test - Phạm vi đo 100mg-110g Vạch chia 5 mg | ||
3 | Bộ Quả Cân Chuẩn 1G-500G | Kiểm tra sai số của cân trước khi sử dụng | ||
4 | Bộ Quả Cân (8 Quả) | - Gắn tải cho thiết bị tan chảy Khối lượng danh nghĩa các quả: 875g;960g; 1200g; 1640g; 2500g; 4100g; 5kg; 5kg. - Cấp chính xác M1 | ||
5 | Máy Kéo Thử Ống Nhựa | - Đo tensile ống nhựa + Loadcel: - Khả năng đo tối đa 3000N - Thang đo:(300-3000) N - Độ phân giải : 0,11 N + Giãn dài: - Thang đo: (50-500) mm - Độ phận giải: 0,01mm | ||
6 | Thước Cặp 150 | - Phạm vi đo 150 mm - Vạch chia 0,02 mm | ||
7 | Bộ Quả Cân (3 Quả) | - Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử - Khối lượng danh nghĩa các quả cân: 1 kg; 2 kg; 2 kg. Cấp chính xác M2 | ||
8 | Quả Cân | - Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử - Khối lượng danh nghĩa quả cân: 5 kg. - Cấp chính xác M2 | ||
9 | Bộ Quả Cân (9 Quả) | Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử - Khối lượng danh nghĩa quả cân: 10 kg. - Cấp chính xác M2 | ||
10 | Thước Đo Đkt Trong Dạng Ống Xoay | - Phạm vi đo: (0-25) mm - Vạch chia 0,1mm | ||
11 | Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (30-50Mm) | Phạm vi đo: 30 - 50mm - Vạch chia: 0,01mm | ||
12 | Nhiệt Ẩm Kếtanita | Phạm vi đo nhiệt độ: 10-500C - Phạm vi đo độ ẩm: 20-95% | ||
13 | Thước Cặp 300 | - Phạm vi đo 300 mm, Vạch chia 0,02mm | ||
14 | Thước Đo Chu Vi 60-950 | - Phạm vi đo (60950) mm Vạch chia 0,1 mm | ||
15 | Thước Đo Chu Vi 700-1100 | - Phạm vi đo (700-1100) mm Vạch chia 0,1 mm | ||
16 | Bồn Thử Áp 20Oc | Kiểm định ko làm | ||
17 | Bồn Thử Áp 80Oc | Kiểm định ko làm | ||
18 | Thiết Bị Điều Hòa Độ Âm | Kiểm định ko làm | ||
19 | Nhiệt Ẩm Kế Không Khí Hobo | - Phạm vi đo: (-20 – 70OC); (15 – 95 %RH) | ||
20 | Máy Thử Độ Va Đập Ống Nhựa | - Model: HD-R900 - HAIDA - Phạm vi khối lượng thử: (0,25 – 16) kg Độ cao tối đa: 2000 mm | ||
21 | Tủ Làm Lạnh | Model: HD - E702-200 Phạm vi đo: 0 độ C và 20 độ C | ||
22 | Máy Sấy | - Model: FCD-3000 110, 135, 150 độ C | ||
23 | Máy Thử Độ Xé Rách Bao Bì | Model: SLY - S1 - Bán kính: 0-100 mm - Khả năng đo tối đa: 2000mN; 200gF | ||
24 | Máy Đo Nhiệt Độ | Model:YF-160A - Phạm vi đo: -50OC÷1300OC | ||
25 | Đầu Dò Nhiệt Độ | Model: SK2 - Phạm vi đo: -500 C÷13000C | ||
26 | Thiết Bị Đo Bấm Điểm Độ Dày Màng Bao Bì | 0 - 2,7 mm | ||
27 | Thước Cặp Điện Tử 150-4 | 0 -150mm | ||
28 | Thước Cặp Điện Tử 300 | 0 -300mm | ||
29 | Máy Đo Klr | - Model: MDS-300 - Phạm vi đo max 300g | ||
30 | Dưỡng Chuẩn 50 | Phạm vi đo max 50 mm | ||
31 | Dưỡng Chuẩn 10 | Phạm vi đo max 10 mm | ||
32 | Đồng Hồ Áp Suất 25-1 | - Phạm vi đo: (0-25) kgf/cm2 Vạch chia 0,5 kgf/cm2; 5 psi | ||
33 | Đồng Hồ Áp Suất 50-4 | Phạm vi đo: (0-50) kgf/cm2 (0-700) psi - Vạch chia: 1 kgf/cm2; 10psi | ||
34 | Chuẩn Khối Lượng 10G (Cấp Chính Xác E2) | Khối lượng danh nghĩa: 10g - Khối lượng qui ước: 10,000 018 g - Sai lệch: +0,018 - Độ không đảm bảo đo:0,020- Cấp chính xác: E2 - Vật liệu: thép không gỉ | ||
35 | Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (150Mm) | - Phạm vi đo: (20-170) mm Vạch chia 0,01mm | ||
36 | Cân Phân Tích | Model: PA214 - Phạm vi đo: 0 -210g | ||
37 | Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 200C) | Phạm vi đo: 0 – 999h | ||
38 | Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 800C) | Phạm vi đo: 0 -999h | ||
39 | Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 200C) | Phạm vi đo: -400C – 1100C - Độ phân giải: 10C Cảm biến: NTC | ||
40 | Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 800C) | - Phạm vi đo: -1000C – 6000C - Độ phân giải: 0,10C - Cặp nhiệt điện: Type K | ||
41 | Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 200C) | - Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa - Độ phân giải: 0,01 MPa - Cấp chính xác: 1,0 Môi trường truyền áp suất: Nước | ||
42 | Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 800C) | Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa - Độ phân giải: 0,01 MPa - Cấp chính xác: 1,0 - Môi trường truyền áp suất: Nước | ||
43 | Dao Cắt Mẫu 15 | 15 mm | ||
44 | Dao Cắt Mẫu 25 | 25 mm | ||
45 | Máy Thử Độ Va Đập Bao Bì | Model: GT-7037-F Phạm vi khối lượng thử: (5 – 1375) g Độ cao tối đa: (650 – 670) mm | ||
46 | Máy Kéo Thử Bao Bì | Model: AI-3000 - Khả năng đo tối đa: 500 N Thang đo: (20 – 200) N Vạch chia: 0,01 N | ||
47 | Thước Cặp Điện Tử 300-3 | -Phạm vi đo: 300mm - Vạch chia: 0,01mm | ||
48 | Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Trong (300Mm) | -Phạm vi đo: 300mm -Vạch chia: 0,01mm | ||
49 | Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (50Mm) | Phạm vi đo: 50mm - Vạch chia: 0,01mm | ||
50 | Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (20Mm) | - Phạm vi đo: 20mm - Vạch chia: 0,01mm | ||
51 | Thước Cặp Cơ Đo Đường Kính Trong (300Mm) | Phạm vi đo: 300mm - Vạch chia: 0,02mm | ||
52 | Thước Đo Đường Kính Trong (10 – 30Mm) | Phạm vi đo: 0- 30mm - Vạch chia: 0,01mm - Chỉ thị: Digital - Thang đo: 10-30 mm | ||
53 | Pan-Me Đo Rãnh | -Phạm vi đo: 25mm - Vạch chia: 0,01mm | ||
54 | Máy Thử Độ Bền Kéo (Xlw-Pc) | - Khả năng đo tối đa: 500N; 600mm - Thang đo: (20-200) N;(0-600) mm - Độ phân giải: 1N;0.01mm | ||
55 | Thước Điện Tử Insize (0412181296) | Phạm vi đo: 0- 200mm - Vạch chia: 0,01mm - Chỉ thị: Digital | ||
56 | Máy Thử Áp Suất Pk - As01 | 9 - 15 -16 - 20.2 - 40.3 - 50.4 VÀ 100 bar | ||
57 | Máy Thử Nén Pk 1912 Hoàng Vinh | TỐC ĐỘ TẤM NÉN LÀ 50MM/PHÚT+-5mm/phut Test max 4,5 tấn | ||
58 | Thước Kẹp Mitotoyo 150 (A 19248390) | 0 | ||
59 | Thước Đo Độ Shinwa 62496 | 0 |
No. | Equipment's Name/ Description |
1 | Thước cặp 150mm (thước chuẩn) |
2 | Áp kế chuẩn (0÷150kg/cm2) |
3 | Quả cân 0.5kg÷10kg (06 quả) |
4 | Thước đo góc |
5 | Thước thủy đo góc |
6 | Thước kéo đo chiều dài 0÷10000mm |
7 | Thước panme đo trong 50÷1000mm |
8 | Thiết bị đo độ cứng (Type A) |
9 | Bộ dưỡng ren R1/2 |
10 | Bộ dưỡng ren R3/4 |
11 | Bộ dưỡng ren R1 |
12 | Bộ dưỡng ren R1 1/4 |
13 | Bộ dưỡng ren R1 1/2 |
14 | Bộ dưỡng ren R2 |
15 | Bộ dưỡng ren R2 1/2 |
16 | Bộ dưỡng ren R3 |
17 | Tủ 0oC |
18 | Tủ sấy |
19 | Máy đo Vicat |
20 | Máy thử áp lực |
21 | Cân điện tử 20kg |
23 | Cân tỷ trọng |
26 | Máy thử va đập |
27 | Máy kéo nén |
28 | Cân sấy ẩm |
30 | Máy đo MFI |
31 | Nhiệt kế phòng |
32 | Nhiệt kế điện tử (1 đầu dò) |
37 | Thước kéo đo chiều dài |
38 | Thước cặp điện tử 150mm |
39 | Thước cặp điện tử 300mm |
40 | Thước cặp 1000mm |
41 | Thước panme đo ngoài 0÷25mm |
42 | Thước panme đo ngoài 25÷50mm |
43 | Thước panme đo ngoài 50÷75mm |
44 | Phòng ổn nhiệt 20°C |
45 | Phòng 23°C |
46 | Phòng 80°C |
47 | Bể điều nhiệt |
48 | Bể tuần hoàn nhiệt |
49 | Nhiệt kế lưỡng kim |
50 | Nhiệt kế thủy ngân |
51 | Đồng hồ bấm giờ |
52 | Thước panme đo trong 50-1000mm |
53 | Nhiệt kế điện tử cầm tay 0÷250 độ C |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét