Thứ Ba, 24 tháng 8, 2021

Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

 Hiệu chuẩn thiết bị ngành bao bì nhựa- Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH

Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG - CHÍNH XÁC - HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra kèm với các dịch vụ n Hiệu chuẩn thiết bị ngành BAO BÌ NHỰA

Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025, ILAC-MRA , giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện - Điện Tử- Tần số

Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực  Khối Lượng- Lực

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng

Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.

- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ

- Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm

- Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC

- Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm 

- Hiệu chuẩn Ngành Y Tế

Và nhiều lĩnh vực khác……



Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:

1.    Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 3~5 ngày làm việc.
2.    Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3.    Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4.    On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5.    Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6.    Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7.    Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8.    Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9.    Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…

Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.

Liên hệ:

Ms. Thiên Kim - 08 365 45 011

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ G-TECH


STTEquipment's Name/
Tên Thiết bị
Maker/
Nhà sản xuất
Model/
Kiểu
Range/
Dải đo
1Thiết Bị Tan Chảy- Model: R804-1-HAIDA
- Đo chỉ số chảy
- Phạm vi đo max 450OC
Độ phân giải 0,1 OC
2Cân Sấy Ẩm- Model: DS100-HAIDA
- Sấy ẩm nguyên liệu trước khi test
- Phạm vi đo 100mg-110g
Vạch chia 5 mg
3Bộ Quả Cân Chuẩn 1G-500G

 Kiểm tra sai số của cân trước khi sử dụng 
- Khối lượng danh nghĩa 1g; 2g; 5g; 10g; 20g; 50g; 100g; 200g; 500g.
Cấp chính xác F1

4Bộ Quả Cân (8 Quả)- Gắn tải cho thiết bị tan chảy
Khối lượng danh nghĩa các quả: 875g;960g; 1200g; 1640g; 2500g; 4100g; 5kg; 5kg.
- Cấp chính xác M1
5Máy Kéo Thử Ống Nhựa- Đo tensile ống nhựa
+ Loadcel:
- Khả năng đo tối đa 3000N
- Thang đo:(300-3000) N
- Độ phân giải : 0,11 N
+ Giãn dài:
- Thang đo: (50-500) mm
- Độ phận giải: 0,01mm
6Thước Cặp 150- Phạm vi đo 150 mm
- Vạch chia 0,02 mm
7Bộ Quả Cân (3 Quả)- Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa các quả cân: 1 kg; 2 kg; 2 kg.
Cấp chính xác M2
8Quả Cân- Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa quả cân: 5 kg.
- Cấp chính xác M2
9Bộ Quả Cân (9 Quả)Chức năng: Hiệu chuẩn lực máy kéo thử
- Khối lượng danh nghĩa quả cân: 10 kg.
- Cấp chính xác M2
10Thước Đo Đkt Trong Dạng Ống Xoay- Phạm vi đo: (0-25) mm
- Vạch chia 0,1mm
11Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (30-50Mm)Phạm vi đo: 30 - 50mm
- Vạch chia: 0,01mm
12Nhiệt Ẩm KếtanitaPhạm vi đo nhiệt độ: 10-500C
- Phạm vi đo độ ẩm: 20-95%
13Thước Cặp 300- Phạm vi đo 300 mm,
Vạch chia 0,02mm
14Thước Đo Chu Vi      60-950- Phạm vi đo (60950) mm
Vạch chia 0,1 mm
15Thước Đo Chu Vi    700-1100- Phạm vi đo (700-1100) mm
Vạch chia 0,1 mm
16Bồn Thử Áp 20OcKiểm định ko làm
17Bồn Thử Áp 80OcKiểm định ko làm
18Thiết Bị Điều Hòa Độ ÂmKiểm định ko làm
19Nhiệt Ẩm Kế Không Khí Hobo- Phạm vi đo:
(-20 – 70OC); (15 – 95 %RH)
20Máy Thử Độ Va Đập Ống Nhựa- Model: HD-R900 - HAIDA
- Phạm vi khối lượng thử: (0,25 – 16) kg
Độ cao tối đa: 2000 mm
21Tủ Làm LạnhModel: HD - E702-200
Phạm vi đo: 0 độ C và 20 độ C
22Máy Sấy- Model: FCD-3000
110, 135, 150 độ C
23Máy Thử Độ Xé Rách Bao BìModel: SLY - S1
- Bán kính: 0-100 mm
- Khả năng đo tối đa: 2000mN; 200gF
24Máy Đo Nhiệt ĐộModel:YF-160A
- Phạm vi đo:    -50OC÷1300OC
25Đầu Dò Nhiệt ĐộModel: SK2
- Phạm vi đo: -500 C÷13000C
26Thiết Bị Đo Bấm Điểm Độ Dày Màng Bao Bì0 - 2,7 mm
27Thước Cặp Điện Tử 150-40 -150mm
28Thước Cặp Điện Tử 3000 -300mm
29Máy Đo Klr- Model: MDS-300
- Phạm vi đo max 300g
30Dưỡng Chuẩn 50Phạm vi đo max 50 mm
31Dưỡng Chuẩn 10Phạm vi đo max 10 mm
32Đồng Hồ Áp Suất 25-1- Phạm vi đo: (0-25) kgf/cm2
Vạch chia 0,5 kgf/cm2; 5 psi
33Đồng Hồ Áp Suất 50-4Phạm vi đo: (0-50) kgf/cm2
(0-700) psi
- Vạch chia: 1 kgf/cm2; 10psi
34Chuẩn Khối Lượng 10G (Cấp Chính Xác E2)Khối lượng danh nghĩa: 10g
- Khối lượng qui ước: 10,000 018 g
- Sai lệch: +0,018
- Độ không đảm bảo đo:0,020- Cấp chính xác: E2
- Vật liệu: thép không gỉ
35Thước Điện Tử Đo Đường Kính Trong (150Mm)- Phạm vi đo: (20-170) mm
Vạch chia 0,01mm
36Cân Phân TíchModel: PA214
- Phạm vi đo:
0 -210g
37Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 200C)Phạm vi đo:
0 – 999h
38Đồng Hồ Cài Đặt Thời Gian Của Máy Thử Áp Lực Nước (Bồn 800C)Phạm vi đo:
0 -999h
39Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 200C)Phạm vi đo: -400C – 1100C
- Độ phân giải: 10C
Cảm biến: NTC
40Bộ Kiểm Soát Nhiệt Độ (Bồn 800C)- Phạm vi đo: -1000C – 6000C
- Độ phân giải: 0,10C
- Cặp nhiệt điện: Type K
41Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 200C)- Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa
- Độ phân giải: 0,01 MPa
- Cấp chính xác: 1,0
Môi trường truyền áp suất: Nước
42Dụng Cụ Đo Áp Suất Hiện Số (Bồn 800C)Phạm vi đo: ( 0 – 10) MPa
- Độ phân giải: 0,01 MPa
- Cấp chính xác: 1,0
- Môi trường truyền áp suất: Nước
43Dao Cắt Mẫu 1515 mm
44Dao Cắt Mẫu 2525 mm
45Máy Thử Độ Va Đập Bao BìModel: GT-7037-F
Phạm vi khối lượng thử: (5 – 1375) g
Độ cao tối đa: (650 – 670) mm
46Máy Kéo Thử Bao BìModel: AI-3000
- Khả năng đo tối đa: 500 N
Thang đo: (20 – 200) N
Vạch chia:   0,01 N
47Thước Cặp Điện Tử 300-3-Phạm vi đo: 300mm
- Vạch chia: 0,01mm
48Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Trong (300Mm)-Phạm vi đo: 300mm
-Vạch chia: 0,01mm
49Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (50Mm)Phạm vi đo: 50mm
- Vạch chia: 0,01mm
50Thước Cặp Điện Tử Đo Đường Kính Ngoài (20Mm)- Phạm vi đo: 20mm
- Vạch chia: 0,01mm
51Thước Cặp Cơ Đo Đường Kính Trong (300Mm)Phạm vi đo: 300mm
- Vạch chia: 0,02mm
52Thước Đo Đường Kính Trong (10 – 30Mm)Phạm vi đo: 0- 30mm
- Vạch chia: 0,01mm
- Chỉ thị: Digital
- Thang đo: 10-30 mm
53Pan-Me Đo Rãnh-Phạm vi đo: 25mm
- Vạch chia: 0,01mm
54Máy Thử Độ Bền Kéo (Xlw-Pc)- Khả năng đo tối đa: 500N; 600mm
- Thang đo: (20-200) N;(0-600) mm
- Độ phân giải: 1N;0.01mm
55Thước  Điện Tử Insize (0412181296)Phạm vi đo: 0- 200mm
- Vạch chia: 0,01mm
- Chỉ thị: Digital
56Máy Thử Áp Suất Pk - As019 - 15 -16 - 20.2 - 40.3 - 50.4 VÀ 100 bar
57Máy Thử Nén Pk 1912 Hoàng VinhTỐC ĐỘ TẤM NÉN LÀ 50MM/PHÚT+-5mm/phut
Test max 4,5 tấn
58Thước Kẹp Mitotoyo 150 (A 19248390)0
59Thước Đo Độ Shinwa 624960
No.
Equipment's Name/
Description
1Thước cặp 150mm (thước chuẩn)
2Áp kế chuẩn (0÷150kg/cm2)
3Quả cân 0.5kg÷10kg (06 quả)
4Thước đo góc
5Thước thủy đo góc
6Thước kéo đo chiều dài 0÷10000mm 
7Thước panme đo trong 50÷1000mm
8Thiết bị đo độ cứng (Type A)
9Bộ dưỡng ren R1/2
10Bộ dưỡng ren R3/4
11Bộ dưỡng ren R1
12Bộ dưỡng ren R1 1/4
13Bộ dưỡng ren R1 1/2
14Bộ dưỡng ren R2
15Bộ dưỡng ren R2 1/2
16Bộ dưỡng ren R3
17Tủ 0oC
18Tủ sấy
19Máy đo Vicat
20Máy thử áp lực
21Cân điện tử 20kg
23Cân tỷ trọng
26Máy thử va đập
27Máy kéo nén
28Cân sấy ẩm
30Máy đo MFI
31Nhiệt kế phòng
32Nhiệt kế điện tử (1 đầu dò)
37Thước kéo đo chiều dài  
38Thước cặp điện tử 150mm 
39Thước cặp điện tử 300mm
40Thước cặp 1000mm
41Thước panme đo ngoài 0÷25mm
42Thước panme đo ngoài 25÷50mm
43Thước panme đo ngoài 50÷75mm
44Phòng ổn nhiệt 20°C 
45Phòng 23°C 
46Phòng 80°C 
47Bể điều nhiệt 
48Bể tuần hoàn nhiệt
49Nhiệt kế lưỡng kim
50Nhiệt kế thủy ngân
51Đồng hồ bấm giờ
52Thước panme đo trong 50-1000mm
53

Nhiệt kế điện tử cầm tay 0÷250 độ C

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét